Có 1 kết quả:
好看 hǎo kàn ㄏㄠˇ ㄎㄢˋ
hǎo kàn ㄏㄠˇ ㄎㄢˋ [hào kàn ㄏㄠˋ ㄎㄢˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) good-looking
(2) nice-looking
(3) good (of a movie, book, TV show etc)
(4) embarrassed
(5) humiliated
(2) nice-looking
(3) good (of a movie, book, TV show etc)
(4) embarrassed
(5) humiliated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0